Có 2 kết quả:

脾脏 pí zàng ㄆㄧˊ ㄗㄤˋ脾臟 pí zàng ㄆㄧˊ ㄗㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spleen

Từ điển Trung-Anh

spleen